Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
hurto


{larceny} (pháp lý) sự ăn cắp
{pilferage} trò ăn cắp vặt
{stealing} sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
{theft} sự ăn trộm, sự trộm cắp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.