Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
identification
identification /ai,dentifi'keiʃn/ danh từ sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì) sự phát hiện ra, sự nhận diện ra identification of enemy units sự phát hiện ra những đơn vị địch sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào identification with the party sự gắn bó chặt chẽ với đảng identification with the student movenment sự gia nhập phong trào học sinh Chuyên ngành kinh tế chứng minh thư giám định hàng hóa giấy chứng minh nhân dân phân loại sự nhận ra thẻ căn cước xác nhận Chuyên ngành kỹ thuật đồng nhất hóa nhận biết nhận dạng sự định nghĩa sự nhận biết sự nhận dạng sự phát hiện sự xác định Lĩnh vực: toán & tin định danh phép đồng nhất sự đồng nhất Lĩnh vực: điện lạnh sự định danh Lĩnh vực: xây dựng sự đoán biết Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự đồng nhất hóa Lĩnh vực: đo lường & điều khiển sự nhận dạng chức năng truyền tải