Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
image



    image /'imidʤ/
danh từ
hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
    read image ảnh thực
    virtual image ảo ảnh
vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
    he is the very image of his father anh ta giống bố như hệt
hình tượng
    to speak in images nói bằng nhiều hình tượng
tượng, thần tượng, thánh tượng
ý niệm, ý tưởng, quan niệm
tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
    he is the image of industriousness anh ta hiện thân của sự cần cù
ngoại động từ
vẽ hình
phản ánh (như ở trong gương)
hình dung, tưởng tượng ra
    to image something to oneself hình dung cái gì trong óc mình
mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
    Chuyên ngành kinh tế
hình ảnh
hình dung
    Chuyên ngành kỹ thuật
ảnh
ảnh điện
bản sao
hình ảnh
hình ký tự
hình vẽ
mặt ký tự
sự tạo ảnh
tạo bản sao
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
ảnh vô tuyến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "image"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.