Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
danger



/'deindʤə/

danh từ

sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo

    to be in danger bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm

    to be out of danger thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm

    in danger of one's life nguy hiểm đến tính mạng

    to keep out of danger đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm

nguy cơ, mối đe doạ

    a danger to peace mối đe doạ cho hoà bình

    the imperialist war nguy cơ chiến tranh đế quốc

(ngành đường sắt) (như) danger-signal


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "danger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.