Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
influence
influence /'influəns/ danh từ ảnh hưởng, tác dụng under the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của to exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai uy thế, thế lực a person of influence người có thế lực người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng người có thế lực Chuyên ngành kinh tế dồn vào luồng vốn tràn vào sự tràn vào của tư bản Chuyên ngành kỹ thuật ảnh hưởng tác động