Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
influence



    influence /'influəns/
danh từ
ảnh hưởng, tác dụng
    under the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
    to exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
uy thế, thế lực
    a person of influence người có thế lực
người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
người có thế lực
    Chuyên ngành kinh tế
dồn vào
luồng vốn tràn vào
sự tràn vào của tư bản
    Chuyên ngành kỹ thuật
ảnh hưởng
tác động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "influence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.