Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 24 十 thập [2, 4] U+5347
升 thăng
sheng1
  1. Thưng, mười lẻ là một thưng.
  2. Lên. ◎Như: thăng đường lên thềm.
  3. Thăng. Làm quan được hơn lên một bực gọi là thăng.

公升 công thăng
升級 thăng cấp
白日升天 bạch nhật thăng thiên
直升 trực thăng
升堂 thăng đường
升堂入室 thăng đường nhập thất
升降 thăng giáng
升遐 thăng hà
升官 thăng quan
升天 thăng thiên
升沉 thăng trầm
升秩 thăng trật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.