Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [8, 11] U+555E
啞 ách, á, nha
哑 ya3, ya1, e4
  1. (Trạng thanh) Ha hả, sằng sặc (tiếng cười). ◎Như: tiếu ngôn ách ách nói cười ha hả.
  2. Một âm là á. (Tính) Câm. ◎Như: á tử kẻ câm.
  3. (Tính) Khản (cổ). ◎Như: sa á khản giọng, khản cổ, tảng tử đô hảm á liễu gọi khản cả cổ.
  4. Lại một âm là nha. (Trạng thanh) (1) Tiếng bập bẹ. ◎Như: nha ẩu bập bẹ (học nói). (2) Nha nha tiếng chim kêu.

啞子吃黃連 á tử cật hoàng liên
啞科 á khoa
啞語 á ngữ
喑啞 ấm á



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.