Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寒帶


寒帶 hàn đới
  1. Giải đất lạnh, vùng đất ở gần hai cực trái đất. Ở phía bắc là bắc hàn đới , ở phía nam là nam hàn đới. ★Tương phản: nhiệt đới .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.