Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寒暄


寒暄 hàn huyên
  1. Ấm và lạnh, lời hỏi han gặp gỡ nhau. ☆Tương tự: hàn ôn , huyên lương .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.