Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 52 幺 yêu [2, 5] U+5E7C
幼 ấu
you4, yao4
  1. Nhỏ bé, non nớt. Trẻ bé gọi là ấu trĩ . Học thức còn ít cũng gọi là ấu trĩ, nghĩa là trình độ còn non như trẻ con vậy.

幼學 ấu học
幼根 ấu căn
幼稚 ấu trĩ
幼稚園 ấu trĩ viên
幼芽 ấu nha



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.