Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 64 手 thủ [2, 5] U+6253
打 đả
da3, da2
  1. Đánh đập.
  2. Về đâu. ◎Như: đả na lí tẩu chạy về đâu, cũng như chữ hướng .
  3. Lại có nghĩa là lấy. ◎Như: đả lương lấy lương, cũng như chữ .
  4. Đả thần dịch âm chữ Anh "dozen", nghĩa là một tá (12 cái).
  5. Làm. ◎Như: bất đả cuống ngữ chẳng làm sự nói dối, đả ban thay làm bộ dạng khác, đả thính nghe ngóng.

不打緊 bất đả khẩn
亂打 loạn đả
打扮 đả ban
打量 đả lượng
打市語 đả thị ngữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.