Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C88
沈 trầm, thẩm, trấm
沈, 瀋 chen2, shen3, tan2
  1. Cũng viết là trầm .
  2. Một âm là thẩm. (Danh) Họ Thẩm.
  3. (Danh) Tên nước, tên đất.

深沈 thâm trầm
針沈水底 châm trầm thủy để



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.