Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6F06
漆 tất, thế
qi1
  1. Sông Tất.
  2. Sơn.
  3. Cây sơn.
  4. Đen.
  5. Một âm là thế. Thế thế chăm chú.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.