Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [3, 7] U+828D
芍 thược
shao2, xiao4, que4, shuo4, di4
  1. Thược dược cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là bạch thược , thứ đỏ gọi là xích thược .

白芍 bạch thược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.