Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83CA
菊 cúc
ju2
  1. (Danh) Hoa cúc. ◇Đào Uyên Minh : Tam kính tựu hoang, tùng cúc do tồn , (Quy khứ lai từ ) Ra lối nhỏ đến vườn hoang, hàng tùng hàng cúc hãy còn đây.

白菊 bạch cúc
菊月 cúc nguyệt
菊花 cúc hoa
菊花酒 cúc hoa tửu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.