Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 187 馬 mã [4, 14] U+99C1
駁 bác
驳 bo2
  1. (Tính) Loang lổ, có nhiều màu sắc khác nhau. Nguyên là nói về ngựa, về sau cũng dùng để nói về đồ.
  2. (Tính) Lẫn lộn. ◎Như: bác tạp lộn xộn, không có thứ tự.
  3. (Động) Bác đi, phản đối lời bàn bạc của người khác và chỉ trích chỗ sai lầm. ◎Như: biện bác tranh luận, nêu lí lẽ. Có khi viết là .
  4. (Động) Khuân xếp đồ hàng, chuyên chở hàng hóa. ◎Như: bác thuyền xếp hàng xuống thuyền, bác ngạn xếp hàng lên bờ.

反駁 phản bác
排駁 bài bác
辨駁 biện bác
辯駁 biện bác
駁亂 bác loạn
駁回 bác hồi
駁案 bác án
駁詞 bác từ
駁錯 bác thố
駁雜 bác tạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.