Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gerbera



noun
genus of South African or Asiatic herbs: African daisies
Syn:
genus Gerbera
Hypernyms:
asterid dicot genus
Member Holonyms:
Compositae, family Compositae, Asteraceae, family Asteraceae, aster family
Member Meronyms:
African daisy, Barberton daisy, Transvaal daisy, Gerbera jamesonii


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.