Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bettor


noun
someone who bets
Syn:
better, wagerer, punter
Derivationally related forms:
punt (for: punter), wager (for: wagerer), bet (for: better), bet
Hypernyms:
gambler
Hyponyms:
taker, caller

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bettor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.