Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chug



I - noun
the dull explosive noise made by an engine
Hypernyms:
noise

II - verb
make a dull, explosive sound (Freq. 1)
- the engine chugged down the street
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s
- Cars chug in the streets
- The streets chug with cars

Related search result for "chug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.