Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dishwasher



noun
1. a machine for washing dishes (Freq. 1)
Syn:
dish washer, dishwashing machine
Hypernyms:
white goods
2. someone who washes dishes
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.