Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
entrapment


noun
a defense that claims the defendant would not have broken the law if not tricked into doing it by law enforcement officials
Derivationally related forms:
entrap
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
defense, defence, denial, demurrer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.