Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
setback


noun
an unfortunate happening that hinders or impedes;
something that is thwarting or frustrating (Freq. 3)
Syn:
reverse, reversal, blow, black eye
Derivationally related forms:
set back
Hypernyms:
happening, occurrence, occurrent, natural event
Hyponyms:
whammy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.