Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silo



noun
1. a cylindrical tower used for storing silage (Freq. 2)
Hypernyms:
tower
2. military installation consisting of an underground structure where ballistic missiles can be stored and fired
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military installation

Related search result for "silo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.