Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vomitive


noun
a medicine that induces nausea and vomiting
Syn:
emetic, vomit, nauseant
Derivationally related forms:
nauseate (for: nauseant), vomit (for: vomit)
Hypernyms:
remedy, curative, cure, therapeutic
Hyponyms:
ipecac, powdered mustard, dry mustard

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.