Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nicandra


noun
sturdy annual of Peru
Syn:
genus Nicandra
Hypernyms:
asterid dicot genus
Member Holonyms:
Solanaceae, family Solanaceae, potato family
Member Meronyms:
apple of Peru, shoo fly, Nicandra physaloides


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.