Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Purinethol


noun
a drug (trade name Purinethol) that interferes with the metabolism of purine and is used to treat acute lymphocytic leukemia
Syn:
mercaptopurine
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
antimetabolite, immunosuppressant, immunosuppressor, immunosuppressive drug, immunosuppressive, immune suppressant drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.