Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beseem


verb
accord or comport with
- This kind of behavior does not suit a young woman!
Syn:
befit, suit
Hypernyms:
match, fit, correspond, check, jibe,
gibe, tally, agree
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beseem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.