Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brighten


verb
1. make lighter or brighter (Freq. 1)
- The paint will brighten the room
Syn:
lighten up, lighten
Ant:
darken
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. become clear
- The sky cleared after the storm
Syn:
clear up, clear, light up
Ant:
overcast (for: clear up)
Verb Frames:
- Something ----s
- It is ----ing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.