Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chaplet


noun
flower arrangement consisting of a circular band of foliage or flowers for ornamental purposes
Syn:
wreath, garland, coronal, lei
Derivationally related forms:
garland (for: garland)
Hypernyms:
flower arrangement, floral arrangement
Hyponyms:
crown, laurel, laurel wreath, bay wreath

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaplet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.