Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coddler


noun
someone who pampers or spoils by excessive indulgence
Syn:
pamperer, spoiler, mollycoddler
Derivationally related forms:
mollycoddle (for: mollycoddler), coddle, spoil (for: spoiler), pamper (for: pamperer)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.