Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
courtship


noun
a man's courting of a woman;
seeking the affections of a woman (usually with the hope of marriage)
- its was a brief and intense courtship
Syn:
wooing, courting, suit
Derivationally related forms:
court (for: courting), woo (for: wooing)
Hypernyms:
entreaty, prayer, appeal
Hyponyms:
bundling

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.