Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disarmer


noun
someone opposed to violence as a means of settling disputes
Syn:
pacifist, pacificist
Derivationally related forms:
disarm, pacifist (for: pacifist), pacifism (for: pacifist)
Hypernyms:
adult, grownup
Hyponyms:
dove, peacenik


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.