Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embracement


noun
the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)
Syn:
embrace, embracing
Derivationally related forms:
embrace, embrace (for: embracing), embrace (for: embrace)
Hypernyms:
clasp, clench, clutch, clutches, grasp,
grip, hold
Hyponyms:
cuddle, nestle, snuggle, hug, clinch, squeeze

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embracement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.