Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equid


noun
hoofed mammals having slender legs and a flat coat with a narrow mane along the back of the neck
Syn:
equine
Derivationally related forms:
equine (for: equine)
Hypernyms:
odd-toed ungulate, perissodactyl, perissodactyl mammal
Hyponyms:
horse, Equus caballus, ass, mule, hinny,
zebra, quagga, Equus quagga
Member Holonyms:
Equidae, family Equidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.