Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
externalize


verb
1. regard as objective
Syn:
project, externalise
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
impute, ascribe, assign, attribute
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP
2. make external or objective, or give reality to
- language externalizes our thoughts
Syn:
exteriorize, exteriorise, externalise, objectify
Derivationally related forms:
objectification (for: objectify), object (for: objectify), exteriorisation (for: exteriorise)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "externalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.