Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glistening


adjective
reflecting light (Freq. 2)
- glistening bodies of swimmers
- the horse's glossy coat
- lustrous auburn hair
- saw the moon like a shiny dime on a deep blue velvet carpet
- shining white enamel
Syn:
glossy, lustrous, sheeny, shiny, shining
Similar to:
bright
Derivationally related forms:
shininess (for: shiny), sheen (for: sheeny), lustre (for: lustrous), glossiness (for: glossy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.