Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
howler


noun
1. a joke that seems extremely funny
Syn:
belly laugh, sidesplitter, thigh-slapper, scream, wow, riot
Derivationally related forms:
howl
Hypernyms:
joke, gag, laugh, jest, jape
2. monkey of tropical South American forests having a loud howling cry
Syn:
howler monkey
Derivationally related forms:
howl
Hypernyms:
New World monkey, platyrrhine, platyrrhinian
Member Holonyms:
Alouatta, genus Alouatta
3. a glaring blunder
Hypernyms:
blunder, blooper, bloomer, bungle, pratfall,
foul-up, fuckup, flub, botch, boner, boo-boo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "howler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.