Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kosher


I - noun
food that fulfills the requirements of Jewish dietary law
Hypernyms:
nutriment, nourishment, nutrition, sustenance, aliment,
alimentation, victuals

II - adjective
1. conforming to dietary laws (Freq. 1)
- kosher meat
- a kosher kitchen
Syn:
cosher
Similar to:
clean
Topics:
Judaism
2. proper or legitimate
Similar to:
proper
Usage Domain:
colloquialism

Related search result for "kosher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.