Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meager


adjective
deficient in amount or quality or extent (Freq. 4)
- meager resources
- meager fare
Syn:
meagre, meagerly, stingy, scrimpy
Ant:
ample
Similar to:
bare, scanty, spare, exiguous, hand-to-mouth,
hardscrabble, measly, miserable, paltry
See Also:
insufficient, deficient, minimal, minimum, scarce
Derivationally related forms:
meagreness (for: meagre), meagerness
Attrubites:
sufficiency, adequacy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.