Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
minimisation


noun
the act of reducing something to the least possible amount or degree or position
Syn:
minimization
Ant:
maximization (for: minimization)
Derivationally related forms:
minimise, minimize (for: minimization)
Hypernyms:
decrease, diminution, reduction, step-down
Hyponyms:
tax avoidance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.