Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misadventure


noun
an instance of misfortune
Syn:
mishap, mischance
Hypernyms:
misfortune, bad luck
Hyponyms:
accident, near miss, derailment, ground loop, puncture,
slip, trip, crash

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.