Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muddled


adjective
confused and vague;
used especially of thinking
- muddleheaded ideas
- your addled little brain
- woolly thinking
- woolly-headed ideas
Syn:
addled, befuddled, muzzy, woolly, wooly,
woolly-headed, wooly-minded
Similar to:
confused


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.