Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
percussor


noun
(medicine) a small hammer with a rubber head used in percussive examinations of the chest and in testing reflexes
Syn:
plexor, plessor
Derivationally related forms:
percuss
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
hammer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.