Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pretending


noun
the act of giving a false appearance
- his conformity was only pretending
Syn:
pretense, pretence, simulation, feigning
Derivationally related forms:
feign (for: feigning), simulate (for: simulation), pretend, pretend (for: pretense)
Hypernyms:
deception, deceit, dissembling, dissimulation
Hyponyms:
appearance, show, make-believe, pretend, affectation,
mannerism, pose, affectedness, masquerade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.