Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roughcast


I - noun
1. a coarse plaster for the surface of external walls
Hypernyms:
plaster
2. a rough preliminary model
Hypernyms:
model, simulation

II - verb
1. shape roughly
Hypernyms:
shape, form, work, mold, mould, forge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. apply roughcast to
- roughcast a wall
Hypernyms:
plaster, daub
Verb Frames:
- Somebody ----s something
3. hew roughly, without finishing the surface
- rough-hew stone or timber
Syn:
rough-hew
Hypernyms:
hew, hew out
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.