Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sedation


noun
1. a state of reduced excitement or anxiety that is induced by the administrative of a sedative agent
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
2. the administration of a sedative agent or drug
Syn:
drugging
Derivationally related forms:
drug (for: drugging), sedate
Hypernyms:
administration, giving medication

Related search result for "sedation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.