Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sovereignty


noun
1. government free from external control (Freq. 1)
Hypernyms:
self-government, self-determination, self-rule
2. royal authority;
the dominion of a monarch
Syn:
reign
Derivationally related forms:
reign (for: reign)
Hypernyms:
dominion, rule
Hyponyms:
scepter, sceptre
3. the authority of a state to govern another state
Hypernyms:
authority, authorization, authorisation, potency, dominance, say-so

Related search result for "sovereignty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.