Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
turakoo


noun
large brightly crested bird of Africa
Syn:
touraco, turaco, turacou
Hypernyms:
cuculiform bird
Member Holonyms:
Musophagidae, family Musophagidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.