Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unarm


verb
take away the weapons from;
render harmless
Syn:
disarm
Derivationally related forms:
disarmament (for: disarm), disarmer (for: disarm), disarming (for: disarm)
Hypernyms:
deprive, strip, divest
Hyponyms:
demilitarize, demilitarise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "unarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.