Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wineberry


noun
1. graceful deciduous shrub or small tree having attractive foliage and small red berries that turn black at maturity and are used for making wine
Syn:
makomako, New Zealand wine berry, Aristotelia serrata, Aristotelia racemosa
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Aristotelia, genus Aristotelia
2. raspberry of China and Japan having pale pink flowers grown for ornament and for the small red acid fruits
Syn:
Rubus phoenicolasius
Hypernyms:
raspberry, raspberry bush


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.